Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
光照
[guāngzhào]
|
1. chiếu sáng; rọi sáng; soi sáng。光线的照射。是生物生长和发育的必要条件之一。
2. ánh sáng chói lọi; ánh sáng chói mắt (dùng để ví von)。光辉照耀(多见于比喻)。