Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
光灿灿
[guāngcàncàn]
|
chói mắt; loá mắt。(光灿灿的)形容光亮耀眼。
光灿灿的秋阳
mặt trời mùa thu chói mắt.