Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
光火
[guānghuǒ]
|
nổi giận; tức giận; nổi cáu。发怒;恼怒。