Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
光溜
[guāng·liu]
|
sáng bóng; nhẵn bóng; bóng。光滑;滑溜。
这种道林纸比电光纸还光溜。
loại giấy Đô-linh (Dowling) này bóng hơn giấy điện quang nhiều.