Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
光润
[guāngrùn]
|
sáng loáng; bóng; mượt; hồng hào (da)。光滑润泽(多皮肤)。