Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
光洁度
[guāngjiédù]
|
độ bóng; độ sáng bóng。旧称机器零件、工件等的表面粗糙程度。