Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
光棍
[guānggùn]
|
1. lưu manh; côn đồ。地痞;流氓。
2. người thức thời; người thông minh。指识时务的人。
光棍不吃眼前亏。
người thức thời không chịu thiệt thòi.