Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
光棍儿
[guānggùnr]
|
sống độc thân; chưa vợ; người lớn tuổi chưa vợ。没有妻子的成年人;单身汉。
打光棍儿(过单身汉的生活)。
sống độc thân