Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
光板儿
[guāngbǎnr]
|
1. sờn; mòn; trụi lông; nhẵn lông。磨掉了毛的皮衣服或皮褥子。
2. đồng tiền nhẵn (đồng tiền không có hoa văn.)。指没有轧上花纹和字的铜元。