Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
光束
[guāngshù]
|
chùm tia sáng; chùm ánh sáng。呈束状的光线,如探照灯的光。