Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
光景
[guāngjǐng]
|
1. quang cảnh; hoàn cảnh。时光景物。
好一派草原光景。
quang cảnh thảo nguyên tươi tốt.
2. tình cảnh; tình trạng; hoàn cảnh; gia cảnh。境况;状况;情景。
他家的光景还不错。
gia cảnh nhà anh ấy rất tuyệt.
我们俩初次见面的光景,我还记得很清楚。
hoàn cảnh hai chúng ta gặp nhau lần đầu tôi còn nhớ rất rõ.
3. (biểu thị sự phỏng đoán)。表示估计。
4. có thể; có lẽ; có nhẽ。一般的情况。
今天太闷热,光景是要下雨。
hôm nay trời nóng quá, có thể sắp mưa.
5. khoảng; ước chừng; khoảng chừng (thời gian hoặc số lượng) 。 时间或数量(用在表时间或数量的词语后面) 。
半夜光景起了风
khoảng nửa đêm có gió thổi.
里面有十几个小孩子,大都只有五六岁光景。
trong đó có mười mấy đứa bé khoảng chừng 5, 6 tuổi.