Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
光明正大
[guāngmíngzhèngdà]
|
quang minh chính đại。形容襟怀坦白,行为正派。也说正大光明。