Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
光度
[guāngdù]
|
1. cường độ ánh sáng; độ sáng。光源所发的光的强度。通常以烛光为单位。
2. độ trưng。恒星的真实亮度,用整个恒星的表面每秒钟放出的能量来表示。