Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
光年
[guāngnián]
|
năm ánh sáng。天文学上的一种距离单位,即以光在1年内在真空中走过的路程为1光年。光速每秒约30万公里, 1光年约等于94,605亿公里。