Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
光学玻璃
[guāngxuébōlí]
|
thuỷ tinh quang học。用来制造光学仪器的高级玻璃,具有良好的光学性能。摄影机、经纬仪、望远镜等的镜头都用光学玻璃制成。