Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
光子
[guāngzǐ]
|
quang tử; phô-ton; lượng tử ánh sáng。构成光的基本粒子,具有一定的能量,是光能的最小单位。光子的能量随着光的波长而变化,波长愈短,能量愈大。也叫光量子。