Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
光压
[guāngyā]
|
áp suất ánh sáng。射在物体上的光对物体所产生的压力。彗星的尾巴背着太阳就是太阳的光压造成的。