Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
光华
[guānghuá]
|
ánh sáng; ánh quang; ánh sáng rực rỡ; ánh sáng chói chang。明亮的光辉。
日月光华
ánh sáng rực rỡ của mặt trời, mặt trăng.