Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
光前裕后
[guāngqiányùhòu]
|
rạng rỡ tổ tông; rạng danh dòng họ。给前人增光,为后代造福(多用来称颂别人的功业)。