Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
光刀
[guāngdāo]
|
1. dao mổ tia la-de。利用激光代替钢制手术刀进行手术的装置。
2. chùm tia la-de。这种装置的光束。