Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
光亮
[guāngliàng]
|
1. sáng; sáng ngời; rực rỡ; sáng choang。明亮。
光亮的窗子
cửa sổ sáng choang.
这套家具油漆得挺光亮。
đồ đạc trong nhà được đánh véc-ni sáng choang.
2. ánh sáng; ánh sáng mặt trời。亮光。
山洞里一点儿光亮也没有。
trong hang núi không có một chút ánh sáng.