Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
元配
[yuánpèi]
|
người vợ đầu; nguyên phối; vợ cả。指第一次娶的妻子。也作原配。