Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
元曲
[yuánqǔ]
|
nguyên khúc (một hình thức văn nghệ đời Nguyên gồm tạp kịch và tản khúc.)。盛行于元代的一种文艺形式,包括杂剧和散曲,有时专指杂剧。参看〖杂剧〗、〖散曲〗。