Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
元宵
[yuánxiāo]
|
1. nguyên tiêu; đêm rằm tháng giêng。农历正月十五日夜晚。因为这一天叫上元节,所以晚上叫元宵。
2. bánh nguyên tiêu; bánh trôi; chè trôi nước。用糯米粉做成的球形食品,有陷,多煮着吃。是元宵节的应时食品。