Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
元勋
[yuánxūn]
|
người có công lớn; người lập công trạng lớn。立大功的人。
开国元勋。
người lập công lớn trong việc mở nước.