Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
元凶
[yuánxiōng]
|
thủ phạm; kẻ đầu sỏ gây tội ác。祸首。