Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
元件
[yuánjiàn]
|
nguyên kiện; phụ tùng。构成机器、仪表等的一部分,常由若干零件组成,可以在同类装置中调换使用。