Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
儿童节
[értóngJié]
|
ngày quốc tế thiếu nhi; tết thiếu nhi。全世界儿童的节日。国际民主妇女联合会为保障全世界儿童的权利,反对帝国主义战争贩子对儿童的虐杀和毒害,于1949年在莫斯科举行的会议上,决定以6月1日为国际儿童节,也叫六一国际儿童节、国际儿童节、儿童节。
Xem: 参看〖儿化〗。见〖六一儿童节〗。