Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
儿孙
[érsūn]
|
con cháu; cháu trai。儿子和孙子,泛指后代。
儿孙满堂
con cháu đầy đàn.