Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
儿媳妇儿
[érxí·fur]
|
con dâu; nàng dâu。儿子的妻子。