Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
傻眼
[shǎyǎn]
|
há hốc mồm; mắt trợn tròn (ngạc nhiên)。因某种意外情况出现而目瞪口呆。