Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
傻气
[shǎ·qi]
|
ngu đần; ngớ ngẩn。形容愚蠢、糊涂的样子。