Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
傻劲儿
[shǎjìnr]
|
1. ngu đần; ngớ ngẩn。傻气。
2. làm hùng hục。形容人力气大或只知道凭力气干。
光靠傻劲儿蛮干是不行的,得找窍门。
chỉ dựa vào sức làm hùng hục không hay đâu, phải tìm mẹo để làm chứ.