Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
催青
[cuīqīng]
|
1. thúc động dục; kích dục (kích thích động hớn, động đực)。用药物在一定时间内促进动物的性成熟。也叫催情。
2. thúc trứng tằm nở sớm (bằng cách tăng nhiệt độ khi trứng đã xanh)。蚕卵在孵化前一、二天呈青色。用加温办法促使蚕卵孵化。
3. xuân hoá (cây trồng thời xưa)。古代指春化。