Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
催芽
[cuīyá]
|
thúc mầm; thúc nảy mầm。用温水浸泡、化学药剂处理等方法使种子、薯块、枝条等停止休眠状态,提前发芽。