Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
催肥
[cuīféi]
|
vỗ béo; nuôi béo; làm đất màu mỡ。在宰杀之前的一段时期使猪、鸡等家畜或家禽很快地长肥。通常是喂给大量的精饲料。也叫育肥。
Xem: 见〖肥育〗。