Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
催眠术
[cuīmiánshù]
|
thuật thôi miên; quyến rũ; mê hoặc (nghĩa bóng)。催眠的方法,一般用言语的暗示。