Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
催眠曲
[cuīmiánqǔ]
|
bài hát ru con; khúc hát ru。催婴儿入睡时唱的歌。