Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
催生
[cuīshēng]
|
trợ sản; thúc sanh; giục sanh。催产。
催生剂。
thuốc kích dục.
催生药。
thuốc trợ sản.