Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
催泪弹
[cuīlèidàn]
|
bom cay; đạn cay; đạn hơi cay (làm chảy nước mắt)。装填有催泪性毒剂的弹种。爆炸后强烈刺激眼睛流泪。