Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
催奶
[cuīnǎi]
|
thúc sữa; kích thích tiết sữa (dùng thuốc hoặc thức ăn làm cho sản phụ có sữa)。用药品或食物使产妇分泌出乳汁。