Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
催命
[cuīmìng]
|
thúc riết; giục riết。催人死亡,比喻紧紧地催促。