Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
催吐剂
[cuītùjì]
|
thuốc gây nôn; thuốc mửa; chất làm nôn mửa。可以引起呕吐的药品。