Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
催促
[cuīcù]
|
giục; thúc giục; thúc; đẩy nhanh。催。
经过三番五次催促,他才休息。
giục năm lần bảy lượt anh ta mới chịu nghỉ ngơi.