Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
偷鸡摸狗
[tōujīmōgǒu]
|
1. trộm đạo; trộm cắp。指偷盗(多指小偷小摸)。
2. vụng trộm; lăng nhăng; mèo mả gà đồng (thường chỉ quan hệ nam nữ)。指男子乱搞男女关系。