Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
偷闲
[tōuxián]
|
1. tranh thủ thời gian; tranh thủ lúc rảnh rỗi。挤出空闲的时间。
忙里偷闲
tranh thủ thời gian nghỉ ngơi khi bận rộn
2. trốn tránh khó nhọc; ăn bơ làm biếng。偷懒;闲着。