Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
偷营
[tōuyíng]
|
bí mật đánh úp doanh trại địch; cướp trại。偷袭敌人的军营。