Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
偷眼
[tōuyǎn]
|
nhìn lén; nhìn trộm。形容偷偷地看。
他偷眼看了一下母亲的神色。
anh ấy nhìn trộm thần sắc của mẹ.