Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
偷生
[tōushēng]
|
sống tạm bợ; sống cho qua ngày đoạn tháng; sống ngày nào biết ngày ấy。苟且地活着。
偷生苟安
sống cho qua ngày đoạn tháng.