Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
偷梁换柱
[tōuliánghuànzhù]
|
Hán Việt: THÂU LƯƠNG HOÁN TRỤ
treo đầu dê bán thịt chó; thay xà đổi cột。比喻用欺骗的手法暗中改变事物的内容或事情的性质。